Tổng quan
Nissan Terra 2.5 là dòng xe SUV 7 chỗ cỡ trung của hãng Nissan. Dòng xe mới này của Nissan dựa trên nền tảng khung gầm của chiếc xe bán tải Nissan Navara. Cùng DailyXe đánh giá chi tiết những điểm nổi bật của mẫu xe này.

Giá xe
MẪU XE | GIÁ NIÊM YẾT |
Nissan Terra V 4WD (AT Xăng) | 998,000,000 (VNĐ) |
Nissan Terra E 2WD ( AT Xăng) | 898,000,000 (VNĐ) |
Nissan Terra S 2WD ( MT Dầu) | 848,000,000 (VNĐ) |
Lưu ý: Bên trên là GIÁ NIÊM YẾT báo ra thị trường Chưa phải là giá bán chính thức tại thời điểm.Tùy thuộc vào thời điểm khách hàng lấy xe sẽ có chương trình ưu đãi khác nhau. Nếu quý khách đang có kế hoạch lấy xe trong thời gian tới vui lòng liên hệ trực tiếp với số Hotline 0989 612 699 của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.
Chi phí ra xe Nissan Terra
Nội dung chi phí | Nissan Terra V | Nissan Terra E | Nissan Terra S | |||
Hà nội | Tỉnh | Hà nội | Tỉnh | Hà nội | Tỉnh | |
Thuế trước bạ | 131,760,000 | 109,800,000 | 113,760,000 | 94,800,000 | 107,880,000 | 89,900,000 |
Lệ phí biển số | 20,000,000 | 2,000,000 | 20,000,000 | 2,000,000 | 20,000,000 | 2,000,000 |
Lệ phí đăng kiểm xe | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Bảo hiểm TNDS bắt buộc | 874,000 | 874,000 | 874,000 | 874,000 | 874,000 | 874,000 |
Phí bảo trì đường bộ 12tháng | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Tổng cộng | 154,534,000 | 114,574,000 | 136,534,000 | 99,574,000 | 130,654,000 | 94,674,000 |
Ngoại thất
Ngoại thất xe toát lên vẻ khỏe khoắn và năng động. Nissan Terra mới ra mắt được thiết kế dựa trên nền tảng hiếc bán tải Navara, Nissan Terra với số đo chiều dài x chiều rộng x chiều cao lần lượt 4.882 x 1.850 x 1.835 mm, kích thước khoảng sáng gầm cao 220 mm. Nissna Terra dài hơn 87mm và nhỏ hơn 5mm so với mẫu xe đối thủ Toyota Fortuner.

Kiểu dáng của Nissan Terra này được thiết kế theo ngôn ngữ chung được hãng Nissan áp dụng cho tất cả các dòng SUV/crossover.

Ở phần đầu xe, trang bị lưới tản nhiệt hình thang có họa tiết dạng mũi hổ kết hợp cùng nhiều thanh chrome to bản được bố trí theo mép trong của cụm đèn chiếu sáng chính là điểm đặc trưng của các mẫu xe Nissan. Trang bị hai đèn chiếu sáng cỡ lớn được vát mép phía trong, đèn pha cùng dải LED chạy ban ngày dạng mí mắt là yếu tố tạo ánh nhìn đầy mạnh mẽ và cuốn hút.

Phần hông xe với các đường gân dập nổi hết sức nổi bật kéo dài từ hốc bánh trước cho đến tận hốc bánh sau. Đồng thời kết hợp cùng bệ cửa tạo cho mẫu xe này dáng vẻ khỏe mạnh vốn dĩ là một đặc trưng của những mẫu SUV.

Xe sử dụng bộ mâm đúc hợp kim 18 inch đa chấu với thiết kế hình chữ V cũng là một điểm sáng của Nissan Terra.

Thiết kế đèn hậu LED có dạng chữ L đặt ngang vô cùng phong cách. Thanh ngang mạ chrome khắc tên Terra nối liền hai dải đèn hậu kết hợp cùng các đường dập nổi tạo sự liền lạc cho phần đuôi xe. Thiết kế cản sau đơn giản với mảng nhựa màu đen bao lấy đầu ống xả đơn dạng tròn.

Nội thất
Nội thất xe Nissan Terra được trang bị khá giống với chiếc bán tải Nissan Navara. Trang bị tay lái ba chấu tích hợp các nút điều khiển chức năng, với ghế ngồi bọc da, phần bảng taplo với cụm màn hình thông tin giải trí. Xe được trang bị hệ thống điều hòa hai vùng độc lập với cửa gió hàng ghế sau…

Tiện nghi của chiếc Nissan Terra được cho là vừa đủ, tương đương với chiếc Nissan X-trail. Xe được trang bị chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút start-stop cùng với hệ thống giữ ga tự động Cruise Control.

Vô lăng có thiết kế đặc trưng của hãng Nissan mang tới cảm giác chắc chắn. Thiết kế bảng táp lô được vuốt cong phần trên giúp làm nổi bật hai cửa gió điều hòa và trang bị màn hình cảm ứng cùng hệ thống nút điều chỉnh được bố trí hợp lý.

Ghế da được trang bị ở phiên bản cao cấp nhất với khả năng chỉnh điện ghế lái. Nissan sử dụng tone nâu socola cho ghế cho cảm giác sạch sẽ hơn.

Nội thất Nissan Terra có thiết kế khá thông minh với ba hàng ghế được xếp tầng với đặc điểm cao dần về phía sau giúp tạo tầm nhìn rộng cho hành khách. Hàng ghế thứ 2 cho phép điều chỉnh tiến lùi với biên độ tới 15 cm để giúp tối ưu không gian để chân hoặc để mở rộng không gian hành lý.

Góc tựa lưng ghế cũng có thể điều chỉnh giúp tạo sự thoải mái cho hành khách. Không gian hàng ghế thứ 3 nằm ở mức tương đối và phù hợp với hành khách có chiều cao khoảng 1m6 hoặc trẻ nhỏ.

Bảng điều khiển trung tâm dùng màn hình cảm ứng 7 inch hiện đại, tích hợp nhiều chức năng kết nối và dàn âm thanh 6 loa. Xe được trang bị điều hòa khí hậu tự động 2 vùng độc lập, nút khởi động động cơ “Engine Start/Stop”.

Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế thứ 2, thứ 3 được thiết kế dạng hình tròn đơn giản, bố trí trên trần xe, cho phép hành khách dễ dàng điều chỉnh hướng và mức độ gió.

Vận hành
Tại thị trường Viêt Nam thì chiếc Nissan Terra được trang bị động cơ DieselYD25. Nissan Terra sử dụng động cơ dầu 4 xy-lanh, tăng áp, dung tích 2.5L, công suất 190 mã lực tại 3.600 vòng/phút; mô-men xoắn 450 Nm tại 2.000 vòng/phút. Xe sử dụng hộp sàn 6 cấp. Hệ dẫn động 4 bánh 2WD.

An toàn
Nissan Terra được trang bị 7 túi khí cùng rất nhiều trang bị nổi bật trong gói bảo vệ Nissan Safety Shield như cảnh báo chuyển làn, cảnh báo điểm mù, hệ thống camera thông minh quan sát xung quanh xe cho phép phát hiện vật thể chuyển. Gương chiếu hậu thông minh giúp người lái thuận tiện quan sát các vật cản bị khuất tầm nhìn tốt hơn nhờ các camera gắn ở phía sau.
Thông số kỹ thuật
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
Mã động cơ / Engine Code | QR25 | YD25 | ||
Loại động cơ / Engine Type | 4 xy-lanh thẳng hàng / Inline 4-Cylinder | |||
Dung tích xy-lanh / Displacement | cc | 2,488 | ||
Hành trình pít-tông / Bore x stroke | mm | 89×100 | ||
Công suất cực đại / Max. power | HP/rpm | 169 / 6,000 | 188 / 6,000 | |
Mô-men xoắn cực đại / Max. torque | Nm/rpm | 241 / 4,000 | 450 / 2,000 | |
Loại nhiên liệu / Fuel Type | Xăng / Petrol | Dầu / Diesel | ||
Hệ thống phun nhiên liệu / Fuel System | Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm / Intake manifold/multi-point | Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp / Direct Injection | ||
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity | L | 78 | ||
Tiêu chuẩn khí thải / Emission level | Euro 4 |
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
Hộp số / Transmission Type | Số tự động 7 cấp với chế độ chỉnh tay / 7-Speed AT with Manual Mode | Số sàn 6 cấp / 6-Speed MT | ||
Hệ thống truyền động / Drive System | 2 cầu bán thời gian công tắc chuyển chế độ / 4WD Transfer Select Switch | 1 cầu / 2WD | 1 cầu / 2WD |
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
Phanh / Brakes | Trước / Front | Phanh đĩa / Disc | ||
Sau / Rear | Phanh tang trống / Drum |
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
Hệ Thống Treo / Suspension | Trước / Front | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng / Independent Double-Wishbone with Stabilizer Bar | ||
Sau / Rear | 5 liên kết với thanh cân bằng / Multi-Link (5-Link) with Stabilizer Bar | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min. turn radius | m | 5.7 | ||
Khóa vi sai cầu sau / Rear Differential Lock | Có / With | Không / Without |
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption | Trong đô thị / Urban Driving Cycle (L/100km) | 11.96 | 12.08 | 8.95 |
Ngoài đô thị / Extra Urban Driving Cycle (L/100km) | 7.88 | 7.61 | 6.10 | |
Kết hợp / Combination (L/100km) | 9.42 | 9.28 | 7.15 |
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
Kích thước lốp xe / Tire size | 255 / 60 R18 | 255 / 65 R17 | ||
Kích thước mâm xe / Wheels size | 18″, Hợp kim nhôm / 18″, Alloy Wheels | 17″, Hợp kim nhôm / 17″, Alloy Wheels |
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) /Overall dimensions (L x W x H) | mm | 4,895 x 1,865 x 1,835 | ||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | mm | 2,850 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) / Tread (Front x Rear) | mm | 1,565/1,570 | ||
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | mm | 225 | ||
Trọng lượng không tải / Curb weight | kg | 2,001 | 1,880 | 2,012 |
Góc thoát trước/sau / Angle of Approach/Departure | 32˚ / 37˚ | |||
Số chỗ ngồi / Seating capacity | 7 chỗ / 7-Seater |
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
Túi khí / Airbags | 6 túi khí / airbags | 2 túi khí / 2 airbags | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh, Hệ thống phân phối lực phanh điện tử và Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BA | Có / With | |||
Hệ thống cảm biến áp suất lốp / Tire Pressure Monitoring System (TPMS) |
Có / With | Không / Without | ||
Hệ thống kiểm soát cân bằng động / Vehicle Dynamic Control (VDC) | Có. Với hệ thống phanh hạn chế trơn trượt cho vi sai / VDC with B-LSD | Không / Without | ||
Dây đai an toàn / Seatbelts | Hàng ghế trước / Front row | 3 điểm ELR, tự động nới lỏng, điều chỉnh theo chiều cao và báo cài dây / 3 points ELR with pre-tensioners, load limiters, height adjust, reminder | ||
Hàng ghế thứ 2 / 2nd row | 3 điểm ELR, ở ghế hai bên và 2 điểm, ở ghế giữa/ 3pt. ELR x 2, Center 2pt. | |||
Hàng ghế thứ 3 / 3rd row | 3 điểm ELR ở 2 ghế / 3pt. ELR x 2 | |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | Có / With | |||
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control | Có / With | Không / Without | ||
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Start Assist (HSA) | Có / With | Không / Without | ||
Tính năng kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Control (HDC) | Có / With | Không / Without | ||
Camera lùi / Rear view Camera | Có / With | Không / Without | ||
Camera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor (AVM) | Có / With | Không / Without | ||
Camera hành trình / Driving Video Recorder | Có / With | Không / Without | ||
Hệ thống cảnh báo làn đường / Lane Departure Warning | Có / With | Không / Without | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù / Blind Spot Warning | Có / With | Không / Without | ||
Hệ thống cảnh báo va chạm / Moving Object Detection | Có / With | Không / Without | ||
Thiết bị báo chống trộm / Immobilizer & Anti-Theft System | Có / With |
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
Chìa khóa thông minh & Nút ấn khởi động / I-Key & start stop engine | Có / With | Không / Without | ||
Đồng hồ hiển thị chế độ lái / Instrument Panels | Đo tốc độ, số công-tơ-mét với màn hình hỗ trợ lái tiên tiến / Tachometer, Odotrip with Advanced Drive-Assist TFT Display | Đo tốc độ, số công-tơ-mét / Tachometer and Odotrip | ||
Hệ thống lái / Steering System | Loại tay lái / Steering Type | Tay lái trợ lực dầu / Hydraulic Power Steering | ||
Vô lăng / Steering Wheel | Bọc da, tích hợp phím điều khiển / Leather with Steering Switches | Không / Without | ||
Ghế ngồi / Seat | Ghế lái / Driver | Chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống / 8-Way Power Adjust with Power Adjust Lumber Function | 6 hướng chỉnh tay / 6-Way Manual Adjust | |
Ghế hành khách trước / Front passenger | 4 hướng chỉnh tay / 4-Way Manual Adjust | |||
Hàng ghế thứ 2 / 2nd row | Gập 60:40, trượt và ngả ghế bằng tay và điều khiển ngả ghế từ xa từ ghế lái / 60:40 Split Seat, Slide and Manual Adjust Reclining and Tumbling with Remote Control Function from Driver Seat | |||
Hàng ghế thứ 3 / 3rd row | Gập 50:50 với chức năng gập bằng tay dễ dàng thao tác / 50:50 Split folding, Manual Adjust (down and up) and Easy Folding Operation | |||
Chất liệu / Material | Da, màu nâu / Brown Leather | Nỉ, màu đen / Black Knit-Type Fabric | Nỉ, màu đen / Black Knit-Type Fabric | |
Tấm chắn nắng / Sun visor | Phía người lái / Driver | Tấm chắn đơn tích hợp gương soi và ngăn để đồ / Single Visor with Illuminated Vanity Mirror and Ticket Holder | ||
Phía người ngồi bên / Passenger | Tấm chắn đơn tích hợp gương soi / Single Visor with Illuminated Vanity Mirror | |||
Gương chiếu hậu trong xe / Interior Rearview Mirror | Tự động chống chói tích hợp màn hình / Auto dimming with monitor | Chống chói chỉnh tay / Manual dimming | ||
Hệ thống âm thanh / Audio | Loa / speaker | 6 loa / 6 speakers | ||
Màn hình / Display | Màn hình 9″ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/AM/MP3/Bluetooth/USB/Mirror Link/Wifi / 9″ inch display with Android base, FM/ AM/ MP3/ Bluetooth/ USB/ Mirror Link /Wifi | 2 DIN audio, AM/FM, USB, AUX / 2 DIN audio, AM/FM, USB, AUX | ||
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning System | Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau / Dual-Zone, Auto A/C with pollen filter and Rear Cooler | Chỉnh tay, với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau / Single, Manual Dial-Type A/C, pollen filter with Rear Cooler | ||
Tay nắm cửa trong xe / Inside Door Handle | Crôm / Chrome | |||
Cửa sổ điện / Power windors | Trước / Front | Có / With | ||
Sau / Rear | Có / With | |||
Đèn nội thất / Room Lighting | Có. 2 đèn ở hai bên trần / Equipped. 2 pieces on each side on roof trim | |||
Đèn khoang chứa hành lý / Luggage Room Lighting | Có / With | |||
Hộc đựng đồ / Console box | Có / With | |||
Hộc đựng găng tay / Glove box | Có / With | |||
Hộc đựng cốc / Bottle Holder | 2 giá ở hàng ghế trước, 2 giá ở cửa sau, 2 giá ở hàng ghế thứ ba / Front door x 2, Rear door x 2, 3rd side x 2 | |||
Nguồn cắm điện trong xe / Accessory Socket | 12V: 1 ổ phía trên bảng điều khiển, 1 ổ phía dưới bảng điều khiển, 1 ổ phía trong hộc đựng đồ, 1 ổ ở khoang chứa hành lý / 12v: Upper Instrument Panel x 1, Lower Instrument Panel x 1, Inside Console x 1, Luggage x 1 | |||
Đóng – mở cửa sau xe tự động / Power Tail Gate | Có / With | Không / Without |
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
Đèn pha / Headlamps | LED. Với chức năng tự động bật-tắt / LED, Auto-On / Off, Follow-Me-Home Functions, Styled LED Position Lamp | LED. Với chức năng tự động bật-tắt / LED, Auto-On / Off, Follow-Me-Home Functions, Styled Finisher | ||
Dải đèn LED chạy ban ngày / Day time running lights (DTRL) | Có / With | Không / Without | ||
Đèn sương mù / Front Fog Lamps | Có. Với viền mạ crôm / Equipped with Chrome Accent Finisher | |||
Gạt mưa / Wiper | Trước / Front | Gián đoạn, cảm biến tốc độ/ 2-Speed with Variable Intermittent & Mist Functions | ||
Sau / Rear | Có / With | |||
Cản / Bumper | Trước / Front | Màu thân xe / Body Color | ||
Sau / Rear | Màu thân xe / Body Color | |||
Gương chiếu hậu ngoài xe / Outside Door Mirror | Màu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ, gập và chỉnh điện / Body Color with Side Turn Lamp, with Power Fold and Power Adjust Functions | Màu thân xe, gập tay và chỉnh điện / Body Color, Manual Fold with Power Adjust Function | ||
Tay nắm cửa ngoài xe / Outside Door Handles | Mạ crôm, tích hợp khóa thông minh / Chrome Grip with Intelligent Key Switch | Mạ crôm / Chrome Grip | ||
Bậc lên xuống / Side Step | Có / With | |||
Giá nóc / Roof rail | Có / With | |||
Đèn báo phanh trên cao / High Mount Stop Lamp | Dạng LED / LED type | |||
Cụm đèn hậu LED / Rear Combination Lamp | Có / With |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Nissan Terra”